Có 2 kết quả:
阿米巴原虫 ā mǐ bā yuán chóng ㄇㄧˇ ㄅㄚ ㄩㄢˊ ㄔㄨㄥˊ • 阿米巴原蟲 ā mǐ bā yuán chóng ㄇㄧˇ ㄅㄚ ㄩㄢˊ ㄔㄨㄥˊ
ā mǐ bā yuán chóng ㄇㄧˇ ㄅㄚ ㄩㄢˊ ㄔㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) amoeba
(2) ameba
(2) ameba
Bình luận 0
ā mǐ bā yuán chóng ㄇㄧˇ ㄅㄚ ㄩㄢˊ ㄔㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) amoeba
(2) ameba
(2) ameba
Bình luận 0